Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
根底
[gēndǐ]
|
1. vốn; gốc rễ; cơ sở。基础。
他的古文根底很好。
vốn cổ văn của anh ấy rất tốt.
2. nguồn gốc。底细。
追问根底
truy tìm nguồn gốc
探听根底
dò hỏi nguồn gốc