Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
根子
[gēn·zi]
|
1. rễ; rễ cây。根1.。
2. nguồn gốc; gốc rễ。根4.。