Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
株连
[zhūlián]
|
liên luỵ; dây dưa; dính dáng; dính líu。指一人有罪,牵连别人;连累。
株连九族
liên luỵ chín họ; liên luỵ cửu tộc