Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
株距
[zhūjù]
|
khoảng cách giữa các cây với nhau; khoảng cách (hai cây)。同一行中相邻的两个植株之间的距离。