Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
株守
[zhūshǒu]
|
ôm khư khư; cố giữ。死守不放。参看〖守 株待兔〗。