Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
树行子
[shùhàng·zi]
|
hàng cây; rừng cây nhỏ。排成行列的树木;小树林。