Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
树胶
[shùjiāo]
|
nhựa cây; mủ cây。某些植物(如桃、杏等)分泌的胶质。