Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
树敌
[shùdí]
|
gây thù hằn; gây thù chuốc oán。使别人跟自己为敌。