Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
树懒
[shùlǎn]
|
con lười (động vật)。哺乳动物, 形状略像猴,头小而圆,耳朵很小,尾巴短,毛粗而长,灰褐色,毛上多附有绿藻,很像树皮。动作迟缓,常用爪倒挂在树枝上数小时不移动,吃树叶等。产在南美洲。