Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
树墩
[shùndūn]
|
gốc cây (phần còn lại sau khi đốn)。树身锯去后剩下的靠近根部的一段。也叫树墩子。