Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
树倒猢狲散
[shùdǎohúsūnsàn]
|
Hán Việt: THỤ ĐẢO HỒ TÔN TÁN
cây đổ bầy khỉ tan; xẻ đàn tan nghé; thầy bại thì tớ cụp đuôi。比喻为首的人垮下来,随从的人无所依附也就随之而散(含贬义)。