Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
染色
[rǎnsē]
|
1. nhuộm màu; tô màu。用染料使纤维等材料着色。有时需要用媒染剂。
2. nhuộm màu (quan sát vi khuẩn)。为了便于观察细菌,3. 把细菌体染成蓝、红、紫等颜色。