Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
染缸
[rǎngāng]
|
chảo nhuộm; thùng nhuộm。专用来染东西的大缸。现用来比喻对人的思想产生坏影响的地方或环境。