Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
染坊
[rǎn·fang]
|
phường nhuộm; hiệu nhuộm; xưởng nhuộm。染绸、布、衣服等的作坊。