Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
枪眼
[qiāngyǎn]
|
1. lỗ châu mai。碉堡或墙壁上开的小孔,用来由里向外开枪射击。
2. lỗ đạn; vết đạn。(枪眼儿)枪弹打穿的洞。