Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
枪替
[qiāngtì]
|
làm bài thay; làm bài hộ。指考试时作弊,替别人做文章或答题。也说打枪。