Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
枪支
[qiāngzhī]
|
súng ống。枪(总称)。
枪支弹药。
súng đạn.