Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
枪手
[qiāngshǒu]
|
1. lính cầm giáo; lính cầm thương (thời xưa)。旧时指持枪(古代兵器)的兵。
2. xạ thủ; tay súng。射击手。