Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
枝蔓
[zhīmàn]
|
vụn vặt; lộn xộn; rắc rối lộn xộn。枝条和藤蔓,比喻烦琐纷杂。
文字枝蔓,不得要领。
câu văn lộn xộn, không nói được điểm chủ yếu.