Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
枝捂
[zhīwú]
|
1. úp úp mở mở; nói quanh co; không gãy gọn。同'枝梧'。
2. úp úp mở mở; quanh co; không gãy gọn。同'支吾'。也作枝捂。