Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
极限
[jíxiàn]
|
cao nhất; cực độ; cực hạn; giới hạn; ranh giới。最高的限度。
轮船的载重已经达到了极限。
tải trọng của tàu đã đạt đến tải trọng cao nhất.