Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
极点
[jídiǎn]
|
cực điểm; hết sức; vô cùng。程度上不能再超过的界限。
感动到了极点。
cảm động vô cùng.