Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
极板
[jíbǎn]
|
tấm cực điện (trang thiết bị điện giải hoặc ắc-qui)。电解装置或蓄电池中的板形电极,用石墨、铅、锌、铜等制成。