Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
极地
[jídì]
|
vùng địa cực; địa cực (trong vòng nam bắc cực)。极圈以内的地区,最高月平均温度为100C。