Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
极品
[jípǐn]
|
thượng hạng; hảo hạng; cao cấp; loại tốt nhất; thượng hảo hạng (hàng hoá)。(Cách dùng: (书>)最上等的(物品)。
极品狼毫(一种毛笔)。
bút lông cáo thượng hạng.
关东人参号称极品。
nhân sâm ở Quan Đông có tiếng là loại thượng hạng.