Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
极口
[jíkǒu]
|
hết lời; không ngớt lời (tán dương, ca ngợi)。在言谈中极力(称道、赞扬等)。