Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
极力
[jílì]
|
gắng hết sức; cố; cố hết sức。用尽一切力量;想尽一切办法。
极力设法。
cố nghĩ cách.
极力克服困难。
cố hết sức khắc phục khó khăn.