Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
极刑
[jíxíng]
|
cực hình; tử hình。指死刑。
处以极刑。
xử tử hình.