Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
极光
[jíguāng]
|
cực quang (hiện tượng sinh học sinh ra ở vùng vĩ độ cao, càng lên cao không khí càng loãng)。在高纬度地区,高空中大气稀薄的地方出现的一种光的现象。通常是孤状或带状,微弱时一般是白色,明亮时是黄绿色,有时带红、灰、紫、蓝等色。极光的形成,通常认为是太阳辐射出来的带电粒子受到地球磁场的影响,进入地球高纬度的高空,激发了大气中的原子和分子而造成发光现象。