Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
极乐鸟
[jílèniǎo]
|
chim seo cờ; chim cực lạc。鸟名。羽毛美丽,雄的翼下两侧有很长的绒毛,尾部中央有一对长羽。边叫边飞舞,声音很好听。产于伊里安岛一带。也叫风鸟。