Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
来者
[láizhě]
|
1. sắp xảy ra; sắp xuất hiện (sự việc, con người)。将来出现的事或人。
2. xảy ra; đến。到来的人或物。