Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
来着
[lái·zhe]
|
ấy nhỉ; đấy nhỉ; kia mà; à (trợ từ chỉ việc đã từng xảy ra)。助词,表示曾经发生过什么事情。
你刚才说什么来着?
vừa rồi anh nói cái gì ấy nhỉ?
他去年冬天还回家来着。
mùa đông năm ngoái anh ấy còn về nhà kia mà.
你忘记小时候爸爸怎么教导咱们来着。
em quên rồi sao, lúc nhỏ bố dạy chúng ta thế nào à.