Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
来生
[láishēng]
|
kiếp sau; đời sau; kiếp lai sinh (mê tín)。 指人死了以后再转生到世上来的那一辈子 (迷信)。