Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
来火
[láihuǒ]
|
phát cáu; phát nóng; tức giận; nổi khùng; cáu。指生气。
他一听这话就来了火。
anh ấy nghe được câu này thì phát nóng lên。