Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
来得及
[lái·dejí]
|
kịp; còn kịp。还有时间,能够顾到或赶上。
电影是七点开演,现在刚六点半,你马上去还来得及。
bây giờ mới có sáu giờ rưỡi, bảy giờ mới bắt đầu chiếu phim, anh đi ngay vẫn còn kịp.