Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
来往
[láiwǎng]
|
qua lại; vãng lai; tới lui。来和去。
大街上来往的人很多。
người qua lại trên đường rất đông.
翻修路面,禁止车辆来往。
đường đang sửa chữa, cấm xe cộ qua lại.
车站上每天都有不少来来往往的旅客。
mỗi ngày, trên ga khách vãng lai không ít.