Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
来年
[láinián]
|
năm sau; sang năm; năm tới。明年。
估计来年的收成会比今年好。
dự tính thu hoạch năm sau sẽ tốt hơn năm nay.