Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
来宾
[láibīn]
|
khách; khách mời; quý khách; người đến thăm。来的客人,特指国家、团体邀请的客人。
接待来宾。
tiếp đón khách.
各位来宾。
kính thưa quý khách.