Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
来头
[lái·tuo]
|
1. lai lịch; nguồn gốc; căn nguyên。来历(多指2. 人的资历或背景)。
这个人来头不小。
lai lịch của người này không vừa đâu.
2. lý do; nguyên do; nguyên nhân (ngôn ngữ, hành vi)。来由;原由 (多指4. 言语有所为而5. 发)。
他这些话是有来头的,是冲着咱们说的。
những lời nói của anh ấy đều có lý do, là nhằm vào chúng ta đấy.
3. khí thế; sức。来势。
对方来头不善,要小心应付。
đối phương không phải vừa đâu, phải cẩn thận mà đối phó.
4. hứng thú; thích thú。做某种活动的兴趣。
棋没有什么来头,不如打球。
chơi cờ chẳng có hứng thú gì cả, chi bằng đánh bóng còn hơn.