Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
来复枪
[láifùqiàng]
|
nòng súng có khương tuyến。旧时指膛内刻有来复线的步枪。