Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
来回来去
[láihuíláiqù]
|
lặp đi lặp lại; đi đi lại lại (động tác hoặc lời nói)。 指动作或言语来回不断地重复。
他来回来去地走着。
anh ấy cứ đi đi lại lại.
他怕别人不明白,总是来回来去地说。
anh ấy sợ mọi người không hiểu, cứ lặp đi lặp lại mãi.