Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
来向
[láixiàng]
|
hướng; phương hướng。来的方向。
根据风的来向调整扬场机的位置。
căn cứ vào hướng gió để điều chỉnh vị trí của máy quạt thóc.