Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
来势
[láishì]
|
khí thế; khí lực; sức (động tác, hành động)。动作或事物到来的气势。
海潮来势很猛。
sức thuỷ triều rất mạnh.