Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
来信
[láixìn]
|
1. gởi thư。寄信来或送信来。
到了那里请来一封信。
đến nơi ấy rồi hãy gởi thư về nhé.
2. thư。寄来或送来的信件。
人民来信。
thư của nhân dân gởi đến.
来信收到了。
đã nhận được thư gởi rồi.