Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
来人儿
[láirénr]
|
người mối lái; cò; người môi giới; trung gian (mua bán, thuê mượn)。(Cách dùng: (方>)旧时称买卖、租赁、雇用等事的介绍人。