Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
来事
[láishì]
|
1. giải quyết; xử lý (quan hệ giữa người với người)。(Cách dùng: (方>)处事(多指2. 处理人与人之间的关系)。
他头脑灵活,挺会来事的。
anh ấy đầu óc nhạy bén, giải quyết công việc rất giỏi.
2. được; có thể (thường dùng trong hình thức phủ định)。(Cách dùng: (方>) 行;可以。(多用于否定式)。
这样做不来事。
làm như vầy là không được.
3. việc tương lai; chuyện tương lai; việc mai sau。(Cách dùng: (方>) 将来的事情。
来事难以预卜
chuyện tương lai khó mà đoán trước được。