Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
来临
[láilín]
|
đến; về; tới; đi lại; đi tới。来到;到来。
暴风雨即将来临。
mưa bão sắp đến.
每当春天来临,这里就成了花的世界。
mỗi độ xuân về, nơi đây trở thành thế giới của muôn hoa.