Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
来不得
[lái·bu·de]
|
không thể có; không nên có; không thể cho phép; cấm。 不能有;不应有。
知识的问题是一个科学问题,来不得半点的虚伪和骄傲。
vấn đề nhận thức là một vấn đề khoa học, không thể có tí nào giả dối và kiêu ngạo。