Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
条陈
[tiáochén]
|
1. điều trần。分条陈述。
2. bản điều trần。旧时向上级分条陈述意见的文件。
上了一个条陈。
trình lên bản điều trần.