Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
条贯
[tiáoguàn]
|
hệ thống; trật tự; thứ tự; mạch lạc。条理;系统。